Nữ Đinh Hợi 1947 hợp đường tình duyên với tuổi nào nhất
Bạn là nam/nữ sinh năm Đinh Hợi, tình duyên luôn lận đận, bạn muốn tìm hiểu lý do?
| Năm sinh nam | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm | 
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1963 | Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Quý => Tương Xung | Địa chi : Hợi – Địa chi : Mão => Tam Hợp | Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 | 
| 1964 | Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Hợi – Địa chi : Thìn => Bình Hòa | Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 9 | 
| 1965 | Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Ất => Tương Sinh | Địa chi : Hợi – Địa chi : Tỵ => Lục Xung | Cung : Khôn – Cung : Đoài => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 8 | 
| 1969 | Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa | Thiên can : Đinh – Thiên can : Kỷ => Tương Sinh | Địa chi : Hợi – Địa chi : Dậu => Bình Hòa | Cung : Khôn – Cung : Khôn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 | 
| 1975 | Dương Thổ – Dương Thủy => Tương Khắc | Thiên can : Đinh – Thiên can : Ất => Tương Sinh | Địa chi : Hợi – Địa chi : Mão => Tam Hợp | Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 | 
| 1978 | Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Mậu => Tương Sinh | Địa chi : Hợi – Địa chi : Ngọ => Tứ Tuyệt | Cung : Khôn – Cung : Khôn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 | 
| 1984 | Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Hợi – Địa chi : Tí => Lục Hình | Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 | 
| 1985 | Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Ất => Tương Sinh | Địa chi : Hợi – Địa chi : Sửu => Tứ Đức Hợp | Cung : Khôn – Cung : Ly => Ngũ Quỷ | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh | 8 | 
| 1987 | Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Đinh => Bình Hòa | Địa chi : Hợi – Địa chi : Mão => Tam Hợp | Cung : Khôn – Cung : Khôn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 8 | 
| 1991 | Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa | Thiên can : Đinh – Thiên can : Tân => Bình Hòa | Địa chi : Hợi – Địa chi : Mùi => Tam Hợp | Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 8 | 
| 1994 | Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Hợi – Địa chi : Tuất => Bình Hòa | Cung : Khôn – Cung : Ly => Ngũ Quỷ | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh | 7 | 
| 1999 | Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa | Thiên can : Đinh – Thiên can : Kỷ => Tương Sinh | Địa chi : Hợi – Địa chi : Mão => Tam Hợp | Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 8 | 
| 2000 | Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Canh => Bình Hòa | Địa chi : Hợi – Địa chi : Thìn => Bình Hòa | Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 8 | 
| 2001 | Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Tân => Bình Hòa | Địa chi : Hợi – Địa chi : Tỵ => Lục Xung | Cung : Khôn – Cung : Đoài => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 7 | 
| 2008 | Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Mậu => Tương Sinh | Địa chi : Hợi – Địa chi : Tí => Lục Hình | Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 | 
| 2009 | Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Kỷ => Tương Sinh | Địa chi : Hợi – Địa chi : Sửu => Tứ Đức Hợp | Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 10 | 
| 2014 | Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Hợi – Địa chi : Ngọ => Tứ Tuyệt | Cung : Khôn – Cung : Khôn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 | 
| 2017 | Dương Thổ – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Đinh => Bình Hòa | Địa chi : Hợi – Địa chi : Dậu => Bình Hòa | Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 | 


 
						
 Chỉ cung cấp vật phẩm cao cấp loại 1
 Chỉ cung cấp vật phẩm cao cấp loại 1 
 

















































