Nam Đinh Hợi 1947 hợp đường tình duyên với tuổi nào nhất
Bạn sinh năm Đinh Hợi, bạn muốn biết tuổi Đinh Hợi hợp với tuổi nào nhất?
Năm sinh nữ | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1961 | Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa | Thiên can : Tân – Thiên can : Đinh => Bình Hòa | Địa chi : Sửu – Địa chi : Hợi => Tứ Đức Hợp | Cung : Chấn – Cung : Tốn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa | 7 |
1963 | Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Quý – Thiên can : Đinh => Tương Xung | Địa chi : Mão – Địa chi : Hợi => Tam Hợp | Cung : Khảm – Cung : Tốn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 8 |
1964 | Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Đinh => Tương Sinh | Địa chi : Thìn – Địa chi : Hợi => Bình Hòa | Cung : Ly – Cung : Tốn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 9 |
1969 | Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa | Thiên can : Kỷ – Thiên can : Đinh => Tương Sinh | Địa chi : Dậu – Địa chi : Hợi => Bình Hòa | Cung : Tốn – Cung : Tốn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa | 7 |
1970 | Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Canh – Thiên can : Đinh => Bình Hòa | Địa chi : Tuất – Địa chi : Hợi => Bình Hòa | Cung : Chấn – Cung : Tốn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa | 7 |
1978 | Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Mậu – Thiên can : Đinh => Tương Sinh | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Hợi => Tứ Tuyệt | Cung : Tốn – Cung : Tốn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa | 7 |
1979 | Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Kỷ – Thiên can : Đinh => Tương Sinh | Địa chi : Mùi – Địa chi : Hợi => Tam Hợp | Cung : Chấn – Cung : Tốn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa | 9 |
1987 | Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Đinh => Bình Hòa | Địa chi : Mão – Địa chi : Hợi => Tam Hợp | Cung : Tốn – Cung : Tốn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa | 8 |
1991 | Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa | Thiên can : Tân – Thiên can : Đinh => Bình Hòa | Địa chi : Mùi – Địa chi : Hợi => Tam Hợp | Cung : Ly – Cung : Tốn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 8 |
1999 | Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa | Thiên can : Kỷ – Thiên can : Đinh => Tương Sinh | Địa chi : Mão – Địa chi : Hợi => Tam Hợp | Cung : Khảm – Cung : Tốn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 9 |
2000 | Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Canh – Thiên can : Đinh => Bình Hòa | Địa chi : Thìn – Địa chi : Hợi => Bình Hòa | Cung : Ly – Cung : Tốn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 8 |
2008 | Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Mậu – Thiên can : Đinh => Tương Sinh | Địa chi : Tí – Địa chi : Hợi => Lục Hình | Cung : Khảm – Cung : Tốn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 8 |
2009 | Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Kỷ – Thiên can : Đinh => Tương Sinh | Địa chi : Sửu – Địa chi : Hợi => Tứ Đức Hợp | Cung : Ly – Cung : Tốn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 10 |
2014 | Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Đinh => Tương Sinh | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Hợi => Tứ Tuyệt | Cung : Tốn – Cung : Tốn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa | 7 |
2015 | Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Ất – Thiên can : Đinh => Tương Sinh | Địa chi : Mùi – Địa chi : Hợi => Tam Hợp | Cung : Chấn – Cung : Tốn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa | 9 |
2017 | Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Đinh => Bình Hòa | Địa chi : Dậu – Địa chi : Hợi => Bình Hòa | Cung : Khảm – Cung : Tốn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 8 |